Characters remaining: 500/500
Translation

rủ rỉ

Academic
Friendly

Từ "rủ rỉ" trong tiếng Việt có nghĩanói khẽ, nói nhỏ một cách thân mật, thường được sử dụng khi hai hoặc nhiều người trò chuyện một cách riêng tư, không muốn người khác nghe thấy.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa:
    • "Rủ rỉ" mang ý nghĩa của việc trao đổi thông tin hoặc trò chuyện một cách riêng tư, thân mật. Khi nói "rủ rỉ", người nói thường tâm trạng vui vẻ, gần gũi muốn chia sẻ điều đó đặc biệt với người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng tôi ngồi rủ rỉ với nhau về những kỷ niệm thời còn học phổ thông."
    • Trong câu này, "rủ rỉ" thể hiện sự trò chuyện thân mật giữa các bạn .
  2. Câu nâng cao:

    • "Giữa đêm khuya, hai chị em rủ rỉ bên nhau, kể cho nhau nghe những giấc mơ của mình."
    • Câu này cho thấy sự gần gũi tin tưởng giữa hai chị em khi họ chia sẻ những điều riêng tư.
Các biến thể từ liên quan:
  • Rù rì: Đây một từ gần nghĩa với "rủ rỉ", thường được sử dụng để miêu tả âm thanh nhỏ nhẹ, có thể tiếng nói hoặc âm thanh khác. dụ: "Tiếng cây rù rì trong gió."
Từ đồng nghĩa:
  • Thì thầm: Cũng mang nghĩa nói nhỏ, thường trong bối cảnh mật hoặc riêng tư. dụ: "Họ thì thầm với nhau về kế hoạch bất ngờ."
  • Nói nhỏ: Thể hiện việc giảm âm lượng khi nói, có thể không mang tính thân mật như "rủ rỉ".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "rủ rỉ", người học tiếng Việt cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được dùng trong những tình huống gần gũi, thân mật.
  • Tránh sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc nghiêm túc, có thể gây ra cảm giác không phù hợp.
Kết luận:

Từ "rủ rỉ" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự thân mật gần gũi trong giao tiếp.

  1. đg, ph. Cg. Rủ rỉ rù rì. Nói khẽ, nói nhỏ một cách thân mật: Rủ rỉ trò chuyện. Rủ rỉ rù rì. Nh. Rủ rỉ: Nói chuyện rủ rỉ rù rì.

Similar Spellings

Words Containing "rủ rỉ"

Comments and discussion on the word "rủ rỉ"